Đưa sản phẩm ra thị trường đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều quy định pháp luật Việt Nam. Một trong những thủ tục hành chính cốt lõi là công bố sản phẩm. Việc này đảm bảo sản phẩm của bạn được phép lưu thông hàng hóa một cách hợp pháp.

Thực hiện đúng thủ tục công bố sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín mà còn là nền tảng cho hoạt động kinh doanh bền vững. Quan trọng hơn hết, quy trình này góp phần bảo vệ an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng. Hiểu rõ các quy định liên quan và thực hiện chính xác là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp muốn hoạt động tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình này.

Công Bố Sản Phẩm Là Gì? Lợi Ích và Hậu Quả Khi Thực Hiện Sai Quy Định

Công bố sản phẩm là một thủ tục pháp lý bắt buộc. Thông qua đó, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu tự khai báo và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm của mình cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền trước khi đưa sản phẩm đó ra thị trường Việt Nam. Đây không chỉ là một giấy tờ, mà là lời cam kết của doanh nghiệp về nguồn gốc, chất lượng và đặc biệt là mức độ an toàn của sản phẩm đối với người tiêu dùng. Việc này áp dụng cho nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là những sản phẩm có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người như thực phẩm, mỹ phẩm, hay một số trang thiết bị y tế.

công bố sản phẩm là gì

Mục đích của việc công bố sản phẩm

Mục đích chính của việc yêu cầu công bố sản phẩm tập trung vào việc quản lý và kiểm soát chất lượng hàng hóa:

  • Đảm bảo an toàn: Đây là yếu tố hàng đầu. Thông tin về thành phần, tiêu chuẩn giúp đánh giá sản phẩm có đáp ứng quy định về an toàn, ngăn chặn sản phẩm gây hại.
  • Đảm bảo chất lượng: Công bố dựa trên tiêu chuẩn cụ thể giúp đảm bảo sản phẩm có chất lượng ổn định như nhà sản xuất cung cấp.
  • Cơ sở để kiểm tra, giám sát: Hồ sơ công bố là tài liệu pháp lý để các cơ quan quản lý nhà nước thanh tra, hậu kiểm, truy xuất nguồn gốc và xử lý vi phạm.
  • Minh bạch thông tin: Giúp người tiêu dùng tiếp cận thông tin rõ ràng về sản phẩm họ lựa chọn.

Lợi ích khi thực hiện đúng công bố sản phẩm

Việc tuân thủ quy định về công bố sản phẩm không chỉ là nghĩa vụ mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho chính doanh nghiệp:

  • Tăng uy tín và xây dựng thương hiệu: Thể hiện sự chuyên nghiệp, nghiêm túc, từ đó xây dựng niềm tin vững chắc nơi khách hàng và đối tác.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ pháp lý, bao gồm bản công bố, dễ dàng được người tiêu dùng lựa chọn hơn so với hàng hóa không rõ nguồn gốc.
  • Thuận lợi trong lưu thông hàng hóa: Đủ điều kiện pháp lý để phân phối rộng rãi tại các kênh bán hàng uy tín, siêu thị, cửa hàng mà không gặp rào cản giấy tờ.
  • Tạo niềm tin cho người tiêu dùng: Thông tin công bố rõ ràng giúp người tiêu dùng an tâm về nguồn gốc, chất lượng, an toàn, thúc đẩy quyết định mua hàng.

Hậu quả khi không tuân thủ quy định công bố

Việc xem nhẹ hoặc cố tình không thực hiện thủ tục công bố sản phẩm theo quy định có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với nhiều rủi ro và hậu quả tiêu cực:

  • Bị xử phạt vi phạm hành chính: Đây là hình phạt trực tiếp, với mức phạt có thể lên đến hàng chục hoặc hàng trăm triệu đồng, tùy theo mức độ vi phạm và quy định tại thời điểm đó.
  • Buộc thu hồi sản phẩm: Nếu sản phẩm vi phạm nghiêm trọng về chất lượng, an toàn, hoặc thông tin công bố sai lệch, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu thu hồi toàn bộ lô hàng hóa. Chi phí cho việc này thường rất tốn kém.
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương hiệu: Thông tin doanh nghiệp bị phạt hoặc phải thu hồi sản phẩm sẽ gây tổn hại nặng nề đến uy tín đã xây dựng. Mất niềm tin từ người tiêu dùng là tổn thất khó khắc phục nhất.
  • Rủi ro pháp lý khác: Ngoài các hậu quả trên, doanh nghiệp còn có thể bị đình chỉ hoạt động, rút giấy phép hoặc vướng vào các vấn đề pháp lý phức tạp khác nếu vi phạm gây hậu quả lớn.

Do đó, việc chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng thủ tục công bố sản phẩm là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam.

Hướng Dẫn Thủ Tục Công Bố Sản Phẩm

thủ tục công bố sản phẩm

Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Nghị định 15/2018/NĐ-CP, quy định hai hình thức chính để doanh nghiệp thực hiện công bố sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc hoàn toàn vào loại sản phẩm cụ thể mà doanh nghiệp muốn kinh doanh. Hiểu rõ từng quy trình giúp doanh nghiệp thực hiện đúng quy định, tiết kiệm thời gian và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng hình thức.

Thủ Tục Tự Công Bố Sản Phẩm Chi Tiết

Hình thức tự công bố sản phẩm thường áp dụng cho các loại sản phẩm đã qua chế biến, bao gói sẵn và có mức độ rủi ro thấp hơn. Doanh nghiệp hoàn toàn tự chịu trách nhiệm về an toàn và chất lượng của sản phẩm mình công bố.

  • Các loại sản phẩm thường áp dụng:
      1. Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn (ví dụ: bánh kẹo, đồ hộp, nước giải khát thông thường…).
      2. Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm đã có trong danh mục được phép sử dụng của Bộ Y tế hoặc theo quy chuẩn quốc tế được thừa nhận.
      3. Dụng cụ chứa đựng, vật liệu bao gói tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (trừ loại dùng cho trẻ nhỏ dưới 36 tháng tuổi).
  • Quy trình thực hiện các bước:
    1. Chuẩn bị Hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ tự công bố, bao gồm:
      • Bản tự công bố sản phẩm theo Mẫu số 01 tại Phụ lục I của Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Bản này cần ghi đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng, tiêu chuẩn áp dụng…
        bản tự công bố sản phẩm
      • Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm còn hiệu lực (trong vòng 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ). Kết quả này phải được cấp bởi phòng kiểm nghiệm được chỉ định hoặc công nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 17025. Nội dung kiểm nghiệm phải bao gồm các chỉ tiêu chất lượng chủ yếu và chỉ tiêu an toàn theo quy định.
    2. Nộp Hồ sơ: Hồ sơ được nộp đến cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền tại địa phương (thường là Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm hoặc Ban Quản lý An toàn thực phẩm tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính). Hình thức nộp có thể là trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến (nếu địa phương có triển khai).
    3. Thông báo công khai: Ngay sau khi tự công bố, doanh nghiệp phải đăng tải bản tự công bố và phiếu kết quả kiểm nghiệm lên trang thông tin điện tử của mình hoặc niêm yết công khai tại trụ sở chính. Đồng thời, phải thông báo đến cơ quan quản lý nhà nước đã tiếp nhận hồ sơ. Đây là bước bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch.
    4. Lưu trữ Hồ sơ: Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu trữ hồ sơ tự công bố để phục vụ công tác hậu kiểm, thanh tra, kiểm tra của cơ quan chức năng khi có yêu cầu.
  • Thời hạn hiệu lực: Bản tự công bố sản phẩm thường không có thời hạn hiệu lực cụ thể. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải thực hiện công bố lại nếu có bất kỳ thay đổi nào về tên sản phẩm, xuất xứ, thành phần cấu tạo, hoặc khi có sự thay đổi về quy định pháp luật liên quan.
  • Trách nhiệm: Doanh nghiệp hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính trung thực của hồ sơ và sự an toàn, chất lượng của sản phẩm đã tự công bố.

Thủ Tục Đăng Ký Bản Công Bố Sản Phẩm Chi Tiết

Hình thức Đăng ký bản công bố sản phẩm áp dụng cho các sản phẩm có yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn, thường liên quan trực tiếp đến sức khỏe hoặc thuộc nhóm sản phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Quy trình này có sự thẩm định và cấp phép từ cơ quan quản lý nhà nước trung ương.

  • Các loại sản phẩm bắt buộc áp dụng:
      1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK).
      2. Thực phẩm dinh dưỡng y học.
      3. Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt.
      4. Sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi.
      5. Phụ gia thực phẩm hỗn hợp có công dụng mới, phụ gia chưa có trong danh mục cho phép.
      6. Các sản phẩm tương tự được nhập khẩu.
  • Quy trình thực hiện các bước:
    1. Chuẩn bị Hồ sơ: Hồ sơ đăng ký bản công bố sản phẩm phức tạp hơn nhiều so với tự công bố, thường bao gồm:
      • Bản công bố sản phẩm theo Mẫu số 02 tại Phụ lục I của Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
        hồ sơ đăng ký bản công bố sản phẩm
      • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đạt yêu cầu Thực hành sản xuất tốt (GMP) đối với sản xuất TPBVSK.
      • Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm (còn hiệu lực 12 tháng), với đầy đủ chỉ tiêu theo yêu cầu của quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.
      • Bằng chứng khoa học chứng minh công dụng của sản phẩm hoặc thành phần tạo công dụng chính (đặc biệt quan trọng đối với TPBVSK).
      • Mẫu nhãn sản phẩm dự kiến lưu hành.
      • Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
      • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc tài liệu pháp lý tương đương đối với sản phẩm nhập khẩu.
    2. Nộp Hồ sơ: Hồ sơ được nộp đến cơ quan có thẩm quyền cấp trung ương. Đối với hầu hết các sản phẩm thuộc diện này (như TPBVSK, TPDDYH…), cơ quan tiếp nhận là Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế. Việc nộp thường được thực hiện qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Y tế.
    3. Thẩm định Hồ sơ: Cục An toàn thực phẩm sẽ tiến hành thẩm định tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Quá trình này có thể yêu cầu doanh nghiệp giải trình hoặc bổ sung tài liệu nếu cần. Thời gian thẩm định theo quy định thường là 21 ngày làm việc, nhưng thực tế có thể thay đổi.
    4. Cấp Giấy tiếp nhận: Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục An toàn thực phẩm sẽ cấp “Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm“. Đây là văn bản pháp lý xác nhận sản phẩm đã được đăng ký thành công và được phép lưu hành.
  • Thời hạn hiệu lực: Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm thường có thời hạn hiệu lực nhất định. Ví dụ, đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp. Doanh nghiệp cần làm thủ tục đăng ký lại khi giấy hết hiệu lực.
  • Vai trò của cơ quan quản lý: Khác với tự công bố, hình thức đăng ký có sự thẩm định trước của cơ quan nhà nước, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn về an toàn và hiệu quả (đối với các sản phẩm có công bố công dụng).
Tiêu Chí So Sánh Tự Công Bố Sản Phẩm Đăng Ký Bản Công Bố Sản Phẩm
Bản chất Doanh nghiệp tự khai báo, tự chịu trách nhiệm về an toàn, chất lượng sản phẩm. Có sự thẩm định, kiểm tra hồ sơ và cấp phép (Giấy tiếp nhận) từ cơ quan quản lý nhà nước trước khi lưu hành.
Đối tượng áp dụng Thực phẩm thường đã qua chế biến bao gói sẵn; Phụ gia, chất hỗ trợ thông thường; Dụng cụ, bao bì tiếp xúc thực phẩm (trừ loại cho trẻ <36 tháng). Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK); TPDDYH; TP cho chế độ ăn đặc biệt; Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ <36 tháng; Phụ gia mới…
Quy trình chính 1. Chuẩn bị hồ sơ 

2. Nộp hồ sơ tại cơ quan địa phương 

3. Đăng tải/Niêm yết công khai 4. Lưu trữ hồ sơ.

1. Chuẩn bị hồ sơ (phức tạp hơn) 

2. Nộp hồ sơ tại cơ quan trung ương (Cục ATTP…)

3. Chờ thẩm định 

4. Nhận Giấy tiếp nhận.

Hồ sơ chính cần có – Bản tự công bố (Mẫu 01 – NĐ 15) 

– Phiếu kết quả kiểm nghiệm (12 tháng).

– Bản công bố (Mẫu 02 – NĐ 15)

– Phiếu kết quả kiểm nghiệm (12 tháng) 

– Giấy chứng nhận GMP (cho cơ sở SX TPBVSK) 

– Bằng chứng khoa học (cho công dụng TPBVSK) 

– Mẫu nhãn

– Giấy ĐKKD 

– CFS (nếu nhập khẩu)…

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ Chi cục ATVSTP tỉnh/TP hoặc Ban Quản lý ATTP tỉnh/TP (nơi doanh nghiệp đặt trụ sở). Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế (phổ biến nhất) hoặc các Cục/Bộ chuyên ngành khác tùy sản phẩm.
Thời hạn hiệu lực Thường không có thời hạn (trừ khi có thay đổi về sản phẩm hoặc quy định). Giấy tiếp nhận thường có thời hạn (ví dụ: 05 năm đối với TPBVSK).
Mức độ tham gia của CQNN Chủ yếu là hậu kiểm (kiểm tra sau khi đã công bố). Có tiền kiểm (thẩm định hồ sơ trước khi cấp phép lưu hành).

Lưu ý: Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan. Doanh nghiệp cần tham khảo chi tiết Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan hoặc tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đầy đủ và chính xác các quy định cho loại sản phẩm cụ thể của mình.

Các câu hỏi thường gặp khi công bố sản phẩm

Có cần lưu giữ hồ sơ công bố không? 

Có. Doanh nghiệp bắt buộc phải lưu giữ đầy đủ hồ sơ công bố để xuất trình khi cơ quan chức năng kiểm tra.

Khi nào tôi bắt buộc phải Đăng ký bản công bố sản phẩm?

Bạn phải đăng ký bản công bố cho thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK), thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ dưới 36 tháng, và phụ gia/hương liệu mới.

Khi nào tôi phải công bố lại hoặc đăng ký lại sản phẩm?

Bạn cần làm lại thủ tục khi có thay đổi về tên, xuất xứ, thành phần sản phẩm, hoặc khi Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố hết hiệu lực (thường 5 năm với TPBVSK).

Nộp hồ sơ Tự công bố sản phẩm ở đâu?

Nộp tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh/thành phố (hoặc Ban Quản lý ATTP) nơi doanh nghiệp bạn đặt trụ sở.

Thực hiện đúng thủ tục công bố sản phẩm là yêu cầu then chốt để sản phẩm được lưu thông hàng hóa hợp pháp trên thị trường Việt Nam. Việc tuân thủ quy định không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi kinh doanh mà còn là cam kết quan trọng về chất lượng và an toàn đối với người tiêu dùng.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định pháp luật hiện hành, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác theo từng loại sản phẩm và hình thức công bố. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết nhất định.

Nếu doanh nghiệp chưa rõ hoặc gặp vướng mắc trong quá trình thực hiện, việc tìm đến các đơn vị tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ công bố sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo thủ tục được thực hiện đúng ngay từ đầu, tiết kiệm thời gian và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

 

Đánh giá